Danh từ:
Chance – Opportunity : Cơ hội
Applicant – Candidate : Ứng viên
Energy – Power : Năng lượng
Employee – Staff : Nhân viên
Brochure – Leaflet : Tờ rơi
Route – Road : Tuyến đường
Signature – Autograph : Chữ ký
Improvement – Development : Sự phát triển
Law – Regulation : Luật, quy định
Permit – License : Giấy phép
Bycicle – Bike : Xe đạp
Aircraft – Airplane : Máy bay
Động từ:
Announce – Inform : Thông báo
Accentuate – Emphasize : Nhấn mạnh
Book – Reserve : Đặt trước
Delay – Postpone : Trì hoãn
Decrease – Reduce : Giảm
Like – Enjoy : Yêu thích
Seek – Search for : Tìm kiếm
Require – Ask for : Yêu cầu
Supply – Provide : Cung cấp
Tidy – Clean : Ngăn nắp,sạch sẽ
Start – Begin : Bắt đầu
End – Finish : Kết thúc
Finish – Complete : Hoàn thành
Participate – Join : Tham gia
Acknowledge – Concede : Thừa nhận
Acquire – Obtain : Đạt được
Grow – Raise : Tăng thêm
Tính từ
Abstract – Recondite : Trừu tượng , khó hiểu
Absurd – Ridiculous : Lố bịch
Damaged – Broken : Hỏng
Fragile – Vulnerable : Dễ vỡ
Famous – Well-known : Nổi tiếng
Pretty – Rather : Tương đối
Bad – Terrible : Tồi tệ
Rich – Wealthy : Giàu có
Hard – Difficult : Khó khăn
Embarrassed – Awkward : Ngại ngùng
Lucky – Fortunate : May mắn
Acceptable – Permissible : Có thể chấp nhận được
Intelligent – Clever : Thông minh