How do you do? My name is Tien- Chào bạn. Tôi là Tiên.
This is my name card- Đây là danh thiếp của tôi.
Let me introduce myself!- Xin được giới thiệu bản thân.
Nice to meet you!- Hân hạnh được gặp bạn.
Great to see you!- Thật vui vì được gặp bạn.
How’s your life?- Cuộc sống bạn dạo này thế nào?
How’s tricks?- Bạn dạo này thế nào?
How are you doing?- Bạn dạo này thế nào?
Haven’t seen you for ages.- Lâu lắm rồi không gặp bạn nhỉ?
It’s great to seeing you again.- Thật vui vì gặp lại bạn.
I’m (so / very / terribly) sorry- Tôi thật sự xin lỗi.
Pardon (me)- Thứ lỗi cho tôi.
That’s my fault- Đó là lỗi của tôi.
My bad/My fault- Lỗi của tôi.
Please excuse my (ignorance)- Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi.
Congratulations!- Chúc mừng nhé!
That’s great!- Thật tuyệt làm sao!
How wonderful!-Thật tuyệt vời!
Awesome!- Thật ngạc nhiên!
I’m so happy for you- Tớ rất hạnh phúc thay cho cậu.
Well done- Giỏi lắm!
Good job!- Tốt lắm!
Excellent!- Xuất sắc!
Wonderful!- Tuyệt vời!
You’re a genius- Bạn là một thiên tài.
You are really pretty- Bạn trông thật đẹp!
You look great today- Hôm nay bạn trông rất tuyệt.
I love your new dress- Tôi thích chiếc váy của bạn.
What a beautiful shirt!- Chiếc áo thật là đẹp!
You’re welcome.- Không có gì.
No problem.- Không có gì.
No worries.- Đừng lo lắng.
Don’t mention it.- Đừng nhắc đến mà.
My pleasure.- Hân hạnh của tôi.
Glad to help- Rất vui vì được giúp đỡ.
Any time.- Bất cứ khi nào.
It was the least I could do.- Đó là điều ít nhất tớ làm được.
Could you tell me where the…is?: Anh chị có thể chỉ cho tôi…ở đâu không?
I’d like…: Tôi muốn mua…
Could I have a carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
Could I have another carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không?
What can I do for you?: Tôi có thể làm gì để giúp bạn?
Are you being served?: Đã có ai phục vụ bạn chưa?
How much would you like?: Anh chị cần mua bao nhiêu?
That’s £29.5: Cái đó 25 bảng
Do you need any help packing?: Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?
Do you have a loyalty card?: Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?
Could I try this on?: Tôi có thể thử chiếc này được không?
A: Good morning, sir. What can I do for you?- Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì được cho ông?
B: Hi. I’d like to open an account- Xin chào. Tôi muốn mở tài khoản.
A: Yes, sir. What kind of account, a savings account or a checking account?- Vâng thưa ông. Ông muốn mở tài khoản tiết kiệm hay tài khoản séc?
B: A savings account, please. What interest rates do you pay on savings account?: Tôi muốn mở tài khoản tiết kiệm. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm ở đây là bao nhiêu?
A: We pay two and a half percent per annum- Ngân hàng chúng tôi đưa ra mức lãi suất là 2,5% 1 năm.
B: That’s not too bad. So I want to deposit 5,000 dollars in a savings account- Mức đó quả là không tệ. Vậy tôi muốn gửi 5.000 đô la vào tài khoản tiết kiệm.
A: Very well, sir. Please fill out the deposit slip first?- Vâng. Trước tiên xin ông điền đầy đủ vào phiếu gửi tiền.
B: Certainly. Here you are- Được thôi. Tôi điền xong rồi đây.
A: Here is your bank book- Sổ tiết kiệm của ông đây.
B: Thanks a lot.- Cảm ơn cô nhiều.
A: You are welcome.- Không có gì, thưa ông.
A: What is the most interesting movie now?- Bộ phim nào đang thú vị nhất hiện nay nhỉ?
B: “Marvel” – a good choice for you.- Marvel. sự lựa chọn tốt cho bạn.
A: How much is the ticket?- Giá vé là bao nhiêu thế?
B: 50,000 dong per seat- 50.000 đồng 1 vé.
A: That’s alright. Five tickets, please- Được đấy. Bán cho tôi 5 vé.
A: Waitress! Is the table free?- Cô phục vụ! Bàn này chưa ai đặt phải không?
B: Yes, please. How many people are these to sit here?- Vâng ạ. Các anh có mấy người?
A: Four people- 4 người
B: Please take your seats. Did you order?- Mời mọi người ngồi. Mọi người gọi gì chưa?
A: Can we have a look at the menu, please?- Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn được không?
B: Here you are, sir.- Đây ạ.
A: Thanks- Cảm ơn.
A: Hi. What seems to be the matter?- Xin chào. Trông anh có vẻ không khỏe?
B: I’ve been feeling not good.- Tôi cảm thấy cơ thể không ổn.
A: What are your symptoms?- Anh thấy có những triệu chứng gì?
B: I feel dizzy and tired- Tôi thấy chóng mặt và mệt mỏi.
A: It sounds like you might be a bit dehydrated. Do you feel thirsty most of the day? – Nghe có vẻ như cậu bị mất nước. Cậu có thấy khát nước không?
B: Yes. I can’t seem to drink enough- Có. Tôi có cảm giác như uống bao nhiêu cũng không đủ.
A: Have you been drinking plenty of water?- Cậu có uống nhiều nước không?
B: No, just beer.- Không, tôi chỉ uống bia thôi.
A: First, let me feel your pulse- Trước tiên để tôi bắt mạch cho anh đã.
A: Could you tell me which line I’m supposed to stand in to buy bubble wrap and to post a package?- Xin lỗi, làm ơn chỉ cho tôi chỗ có thể mua giấy bọc và gửi món bưu phẩm này.
B: You can buy the bubble wrap here, but you’ll have to stand in line over there to post your package- Anh có thể mua giấy bọc ở đây nhưng cần đứng xếp hàng ở chỗ kia để mua gói.
A: Can I buy stamps here?- Tôi mua tem ở đây được nhỉ?
B: Sure. How many would you like?- Được chứ. Anh muốn mấy chiếc?
A: I need 10 for my cards- Tôi cần mua 10 chiếc để gửi những tấm thiệp này.
B: Are you sending them abroad?- Anh định gửi chúng ra nước ngoài phải không?
A: I’m sending them for my friends in New York- Tôi muốn gửi chúng sang cho mấy người bạn của tôi ở New York.
Let’s get married! Chúng ta lấy nhau nhé!
Their married life is very happy! Cuộc sống hôn nhân của họ rất hạnh phúc!
He is single: Anh ta độc thân.
She loves you so much: Chị ấy yêu anh rất nhiều.
They will have a honeymoon in Paris: Họ sẽ đi tuần trăng mật ở Paris.
He is a romantic man: Anh ấy là một người đàn ông lãng mạn.
My husband is less than two years older than me: Chồng tôi ít hơn tôi hai tuổi.
Are you engaged?: Bạn đính hôn chưa?
My wedding will be held next month: Lễ cưới của tôi sẽ được tổ chức vào tháng tới.
He is faithful: Anh ấy rất chung thủy.
My wife is a teacher: Vợ tôi là một giáo viên.
What a happy couple: Thật là một cặp đôi hạnh phúc.
I haven’t thought about marriage yet: Tôi chưa muốn nghĩ đến hôn nhân.